on occasion Thành ngữ, tục ngữ
on occasion
occasionally; now and then偶然地;有时
I went swimming on occasion in summer.夏天我有时去游泳。
I meet him on occasion at the club or in the theatre.我在俱乐部或戏院里有时能遇到他。
On occasion we feel like celebrating and have a party.我们有时喜欢来个聚会庆贺一番。
on occasion|occasion|on
adv. phr. Sometimes; occasionally. We go to New York on occasion. On occasion we feel like celebrating and have a party.
Compare: ONCE IN A WHILE, FROM TIME TO TIME. vào dịp
Thỉnh thoảng; thỉnh thoảng. Tôi bất thực sự uống rượu, nhưng thỉnh thoảng tui thưởng thức một ly rượu ngon trong bữa ăn .. Xem thêm: dịp, vào vào dịp
thỉnh thoảng. Tôi thích đi xem phim vào những dịp khác. Có dịp, Mary sẽ dắt chó đi dạo qua công viên .. Xem thêm: dịp, vào vào dịp
Thỉnh thoảng, bây giờ và sau đó, như ở Nell vừa được biết là có dịp ăn thịt. Cách sử dụng này, đầu tiên ở dạng tùy dịp, được thay thế bằng dịp vào khoảng năm 1600.. Xem thêm: thỉnh thoảng, vào on ocˈcasion
; bất thường xuyên lắm: Tôi bất hút thuốc lá nhưng thỉnh thoảng tui thích hút một điếu xì gà .. Xem thêm: dịp, vào vào dịp
Theo thời (gian) gian; bây giờ và sau đó .. Xem thêm: dịp, trên. Xem thêm:
An on occasion idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on occasion, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on occasion